13901 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
18.56 , 168.11 , 28.26 , 74.01 , 38.35 , 183.32 , 15.59 , 32.93 , 87.11 , 99.93 , 50.77 |
, , , , , , , , , , |
13902 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
36 , 49÷9 |
, |
13903 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
36 , 150 , 336 |
, , |
13904 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
36 , 39 , 58 , 42 , 106 , 39 , 48 , 45 |
, , , , , , , |
13905 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
36 , 500 , 29 , 900 , 39 , 600 , 37 , 100 , 14 , 900 , 28 , 800 |
, , , , , , , , , , , |
13906 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
16 11 12 15 11 |
|
13907 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
157 , 125 , 146 |
, , |
13908 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
37 , 0+3 , 500 |
, , |
13909 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
37.6 , 36.8 , 34.6 , 27 , 15.3 , 13.9 , 12.5 , 10.9 , 9.9 , 7.6 |
, , , , , , , , , |
13910 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1483 , 1483 , 1450 , 1381 , 1283 , 1260 |
, , , , , |
13911 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
37÷20 , 0 |
, |
13912 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
379 , 450 , 496 , 504 , 519 , 544 , 568 , 579 , 596 , 695 |
, , , , , , , , , |
13913 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
14 , 0 22 , 0 45 , 0 19 , 0 21 , 0 |
, , , , , |
13914 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
12 , 18 , 28 , 14 , 18 , 20 , 12 |
, , , , , , |
13915 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
38 , 0+0.02 |
, |
13916 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
38 , 12 , 23 , 48 , 55 , 16 , 18 |
, , , , , , |
13917 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
38 , 600+6 , 400+4 , 600+3 , 800+3 , 100 |
, , , , , |
13918 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
38 , 89 , 61 , 61 , 27 , 69 , 79 , 82 , 45 , 79 |
, , , , , , , , , |
13919 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
38 , 939 |
, |
13920 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
6 , 8 , 12 , 15 , 18 , 20 , 20 , 20 , 26 , 28 , 29 , 30 , 31 , 32 , 32 , 34 |
, , , , , , , , , , , , , , , |
13921 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
39 , 44 , 37 , 42 , 25 , 22 , 31 , 33 , 38 , 30 , 28 , 32 , 29 , 43 , 35 , 46 , 34 , 45 , 40 |
, , , , , , , , , , , , , , , , , , |
13922 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
39 , 469.2-39 , 7.2 |
, , |
13923 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
390 , 0 , 0 , 0 , 0 , 0 , 0 , 0 , 0 , 0 , 0*15 , 500 , 0 |
, , , , , , , , , , , , |
13924 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
393 , 39 , 402 , 402 , 47 , 410 , 424 , 425 , 428 |
, , , , , , , , |
13925 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
27 , 28 , 29 , 31 , 33 |
, , , , |
13926 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
27 , 180^60 |
, |
13927 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
27 , 38 , 25 , 29 , 41 , 32 |
, , , , , |
13928 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
274 , 935 , 0+275 , 175 , 0 |
, , , , |
13929 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
10 , 12 , 14 , 16 , 18 , 20 , 22 , 24 |
, , , , , , , |
13930 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
28 , 41 , 28 , 57 , 45 , 48 |
, , , , , |
13931 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
28 , 77 |
, |
13932 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
28 , 800÷(1/4) |
, |
13933 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
281 , 886÷33 |
, |
13934 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
284 , 221*8438 |
, |
13935 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
287 , 437 , 500+125 , 0 |
, , , |
13936 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1.7 , 1.6 , 3.1 , 5.3 , 5.9 |
, , , , |
13937 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
29 , 0*16^0.05 |
, |
13938 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
29 , 28 |
, |
13939 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
-29 , 29÷35 |
, |
13940 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
-29 , -129 , -229 , -329 |
, , , |
13941 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
29 , 21 , 18 , 18 , 20 , 21 , 18 , 18 , 8 |
, , , , , , , , |
13942 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
29 , 46 , 32 , 30 , 31 , 30 , 21 , 25 , 20 , 39 , 14 , 32 , 12 |
, , , , , , , , , , , , |
13943 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
29 , 46 , 42 , 21 , 26 , 33 |
, , , , , |
13944 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
29 , 999.95*2 |
, |
13945 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
29.80 , 27.39 , 12.73 , 49.80 , 27 , 310.92 , 37.01 |
, , , , , , |
13946 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
298 , 256 , 399 , 388 , 276 |
, , , , |
13947 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
19 , 24 , 24 , 17 , 31 , 19 , 11 |
, , , , , , |
13948 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
19 , 24 , 24 , 17 , 30 , 19 , 11 |
, , , , , , |
13949 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
19 , 19 , 19 , 19 , 19 , 19 , 19 , 19 |
, , , , , , , |
13950 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
19 22 22 22 24 24 26 28 28 30 |
|
13951 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
180 , 468+349 , 979+185 , 668+320 , 624 |
, , , , |
13952 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
18.62 , 168.63 , 28.75 , 74.53 , 39.06 , 184.21 , 16.62 , 32.81 , 87.25 , 99.45 , 50.12 |
, , , , , , , , , , |
13953 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
18.47 , 168.14 , 28.25 , 74.95 , 38.76 , 183.33 , 16.33 , 32.87 , 87.57 , 99.24 , 50.42 |
, , , , , , , , , , |
13954 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
3 , 5 , 7 , 9 , 11 , 13 , 15 , 17 , 19 , 11 |
, , , , , , , , , |
13955 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
3 , 9 , 27 , 81 |
, , , |
13956 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
3 , 0.75+5.5+7.5 |
, |
13957 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
3 , 0 , 0*3000 |
, , |
13958 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
3 , 0*2 |
, |
13959 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
3 , 60÷36 |
, |
13960 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
3 , -1 , -5 , -9 , -13 |
, , , , |
13961 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
3 , 13 , 30 , 3 , 8 , 30 , 13 , 8 , 6 , 3 , 3 , 3 , 3 , 8 , 3 |
, , , , , , , , , , , , , , |
13962 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
3 , 14+ căn bậc hai của 2 |
, |
13963 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
3 , 15 , 75 , 375 , 1875 |
, , , , |
13964 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
3 , 21 , 24 , 6 , 5 , 29 , 17 |
, , , , , , |
13965 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
3 , 3 , 3 , 4 , 4 , 5 , 6 , 12 |
, , , , , , , |
13966 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
3 , 3 , 8 , 9 , 17 , 19 , 22 |
, , , , , , |
13967 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
3 , 33 , 28 , 32 , 31 , 33 |
, , , , , |
13968 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
3 , 4 , 2 , 4 , 8 , 8 , 7 , 7 , 4 , 4 , 7 , 2 |
, , , , , , , , , , , |
13969 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
3 , 4 , 6 , 2 , 6 , 6 , 6 , 2 , 1 |
, , , , , , , , |
13970 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
3 , 4 , 7 , 8 , 3 , 4 , 8 , 8 , 5 , 7 |
, , , , , , , , , |
13971 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
3 , 5 , 18 , 5 , 13 , 5 , 17 , 14 |
, , , , , , , |
13972 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
3 , 5+5.47 |
, |
13973 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
18.46 , 168.21 , 28.26 , 72.76 , 38.51 , 184.13 , 15.63 , 33.55 , 86.23 , 98.88 , 50.18 |
, , , , , , , , , , |
13974 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
3 , 6 , 9 , 15 , 21 , 33 |
, , , , , |
13975 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
3 , 60÷2 , 25 |
, , |
13976 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
3 , 600*0.11*30 |
, |
13977 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
18 , 30 , 42 , 72 , 108 , 162 |
, , , , , |
13978 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
3 , 7 , 3 , 2 |
, , , |
13979 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
3 , 754÷964 , 778 |
, , |
13980 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
3 , 8 , 10 |
, , |
13981 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
3 , 8 , 10 , 19 |
, , , |
13982 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
3 , 8 , 8 , 6 , 2 , 9 , 8 , 7 , 9 , 6 , 9 , 3 , 1 , 6 , 2 , 9 , 8 , 7 , 7 , 9 |
, , , , , , , , , , , , , , , , , , , |
13983 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
3 , 89*10^-2 |
, |
13984 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
3 , 9 , 8 , 9 , 5 , 9 , 12 , 5 |
, , , , , , , |
13985 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
3.0 , 2.7 , 3.5 , 2.7 , 3.0 , 2.6 , 2.9 , 3.2 , 2.6 , 2.7 , 2.6 , 2.8 , 2.7 , 2.8 |
, , , , , , , , , , , , , |
13986 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
18 , 25 , 28 , 35 , 38 |
, , , , |
13987 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
18 , 20 , 20 , 20 , 20 , 22 |
, , , , , |
13988 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
18 , 20 , 20 , 17 , 29 , 18 , 12 |
, , , , , , |
13989 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
3.5%*180 |
|
13990 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
30%*300 |
|
13991 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
30%*92 |
|
13992 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
30 , 0^(5/2) |
, |
13993 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
30 , 10 |
, |
13994 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
30 , 22 , 24 , 27 , 17 |
, , , , |
13995 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
30 , 35 , 33 , 31 , 39 , 29 , 32 |
, , , , , , |
13996 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
30 , 36 , 47 , 50 , 50 , 50 |
, , , , , |
13997 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
30 , 62 |
, |
13998 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
300 , 700÷700 , 300 |
, , |
13999 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
306 , 379 , 450 , 504 , 519 , 544 , 568 , 579 , 596 , 695 |
, , , , , , , , , |
14000 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
31 , 28 , 27 , 26 , 32 , 29 , 25 , 27 |
, , , , , , , |